Characters remaining: 500/500
Translation

lè nhè

Academic
Friendly

Từ "lè nhè" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả một trạng thái nói hoặc khóc kéo dài, với giọng nói , trầm, thường không tiếng gây cảm giác khó chịu cho người nghe. Từ này thường liên quan đến tình huống khi người nói không thể truyền đạt rõ ràng ý kiến hoặc cảm xúc của mình, có thể do say rượu, mệt mỏi, hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Cách sử dụng từ "lè nhè"
  1. Trong hoàn cảnh nói:

    • dụ 1: "Sau khi uống rượu, anh ấy cứ nói lè nhè không ai hiểu được."
    • Giải thích: Ở đây, "lè nhè" diễn tả việc người đàn ông nói một cách không rõ ràng, khó nghe sau khi uống rượu.
  2. Trong hoàn cảnh khóc:

    • dụ 2: " khóc lè nhè, khiến mọi người xung quanh cảm thấy bực bội."
    • Giải thích: Từ "lè nhè" được dùng để mô tả âm thanh khóc của , nghe không rõ ràng phần gây khó chịu.
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "lè nhè" có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên ý nghĩa về giọng nói không rõ ràng.
  • Từ gần giống:
    • "Rè rè": Thường dùng để miêu tả âm thanh nhỏ, không rõ ràng, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "lè nhè".
    • "Lảm nhảm": Từ này cũng có nghĩanói một cách không rõ ràng, nhưng thường mang tính chất nói linh tinh, không trọng tâm.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Lảm nhảm": Có thể sử dụng trong bối cảnh nói không chủ đích rõ ràng.
  • Từ liên quan:

    • "Khóc": Tình huống có thể dẫn đến âm thanh "lè nhè".
    • "Nói": Hành động dẫn đến việc sử dụng từ này khi nói không rõ ràng.
Cách sử dụng nâng cao

Bạn có thể sử dụng "lè nhè" trong những câu văn mang tính nghệ thuật hoặc miêu tả cảm xúc sâu sắc: - dụ 3: "Giữa dòng người tấp nập, giọng nói lè nhè của người say khiến không khí trở nên ngột ngạt." - Giải thích: Câu này không chỉ nói về một người còn tạo ra một bức tranh về không gian xung quanh, giúp người đọc cảm nhận được sự khó chịu từ âm thanh.

  1. đgt. (Nói hoặc khóc) kéo dài dai dẳng với giọng , trầm nghe không tiếng, gây cảm giác khó chịu: khóc lè nhè mãi say rượu rồi cứ nói lè nhè Giọng hắn lè nhè tiếng đã gần như méo mó (Nam Cao).

Similar Spellings

Words Containing "lè nhè"

Comments and discussion on the word "lè nhè"